Bảng báo giá xây dựng

STTMÃ SẢN PHẨMTHƯƠNG HIỆU/
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
HẠNG MỤCĐVTĐƠN GIÁ
MIỀN NAM
(VNĐ, -VAT)
ICÔNG TÁC CHUẨN BỊ – THÁO DỠ DỌN DẸP 
ACÔNG TÁC CHUẨN BỊ
A1– KBS01Bạt bao che sọc 3 màuCung cấp và thi công hàng rào bằng bạt che chắn toàn bộ công trình (bạt thường, không yêu cầu in ấn)m2                 40,000
A2– BBC01– Khung sắt (25x25x1.2mm)
– Bạt Hiflex dày 0.32mm in logo theo quy định tòa nhà
Cung cấp và thi công thi công hàng rào bằng bạt che chắn toàn bộ công trình:
– Cao 2.5mét
– Khung sắt (25x25x1.2mm)
– Bạt Hiflex dày 0.32mm in logo theo quy định
m2               287,500
A3Chi phí làm việc với cơ quan chính quyền để  đảm bảo trong quá trình thi công, bàn giao và trong suốt thời gian nhà thuốc vận hành không bị xử lý/cản trở bởi chính quyền liên quan đến việc xây dựng (có thể có giấy xác nhận thi công hoặc không tùy theo thực tế tại từng nhà thuốc)
(Thi công sữa chữa không thay đổi kết cấu)
gói            5,750,000
BTHÁO DỠ DỌN DẸP 
B1Tháo dỡ toàn bộ mái hiên di động và mái kéo di động gói            1,150,000
B2Tháo bỏ toàn bộ khung vách kính m2                 52,000
B3Tháo dỡ hệ bếp gói               575,000
B4Tháo dỡ bảng hiệu, alu (bao gồm khung sắt) m2                 57,500
B5Tháo dỡ bảng vẫy các loại gói            2,012,500
B6Tháo dỡ trần thạch cao, trần nhựa, trần gỗ m2                 46,000
B7Tháo dỡ hệ dầm, cột, đà kiềng md               230,000
B8Tháo dỡ vách thạch cao một mặt m2                 42,500
B9Tháo dỡ vách thạch cao hai mặt m2               103,500
B10Tháo dỡ cửa đi (kính, nhôm, nhựa, gỗ, sắt) 1 cánh, 2 cánh bộ               218,500
B11Tháo dỡ cửa đi (kính, nhôm, nhựa, gỗ, sắt) ≥3 cánh bộ               345,000
B12Tháo dỡ cửa sổ bao gồm khung cửa sổ bộ                 64,000
B13Tháo dỡ cửa cuốn, cửa sắt kéo m2                 52,000
B14Tháo dỡ xà gồ, vì kèo, cột sắt cây                 34,500
B15Tháo dỡ máng xối hiện hữu md               402,500
B16Tháo dỡ lanh tô cửa cây                 46,000
B17Tháo bỏ mái tole, mái poly lấy sáng cũ m2                 52,000
B18Tháo bỏ mái ngói, tấm lợp fibro xi măng m2                 69,000
B19Tháo bỏ cầu thang bêtông (không quá 1/2 cầu thang) bao gồm cả lan can, tay vịn gói            1,380,000
B20Tháo bỏ nguyên cầu thang bêtông (từ 1/2 trở lên) bao gồm cả lan can, tay vịn gói            1,955,000
B21Tháo bỏ cầu thang sắt (bao gồm lan can tay vịn) gói               575,000
B22Tháo dỡ lan can trang trí (gỗ, sắt thép, gạch…) gói            1,095,000
B23Tháo bỏ hệ thống điện cũ (giữ lại kết nối cho khu vực chưa sử dụng) gói               920,000
B24Tháo bỏ thiết bị vệ sinh gói               575,000
B25Đập bỏ bậc tam cấpmd                 40,000
B26Đập tường (bỏ hoàn toàn)m3               747,500
B27Đập dỡ bệ đá, bệ trang trí, ram dốc gói               920,000
B28Tháo dỡ nền cũ không hạ cao độ nềnm2                 46,000
B29Đục bỏ sàn bê tông (mái, sê nô, sàn…)m2               218,500
B30Tháo bỏ sàn cemboard, gỗ… (bao gồm xà gồ)m2               167,000
B31Cắt tường bằng máy (định vị để sử dụng)md                 98,000
B32Cắt nền bằng máy (định vị để sử dụng)md                 98,000
B33Đục gạch ốp tường, đá ốp tường, len chân tườngm2                 75,000
B34Tháo dỡ decal, tranh tường, film cách nhiệt…m2                 40,000
B35Đục gạch, đá lát nềnm2                 69,000
B36Tháo bỏ sàn gỗ, sàn vinylm2                 69,000
B37Chặt bỏ, tỉa cây xung quanh nhà (tính cho 1 nhà thuốc) gói            2,300,000
B38Hạ nền (bao gồm đục nền cũ)m3               103,500
B39Vận chuyển xà bần m3               287,500
B40Di dời đồng hồ nướccái            2,875,000
B41Di dời đồng hồ điệncái            1,725,000
B42– CTĐ01Emic hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đồng hồ điện mớicái            2,300,000
B43– CTN01Zermat hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đồng hồ nước mớicái            2,300,000
B44Di dời tủ điện tổngcái            1,725,000
B45Công tác vệ sinh công trình và bàn giao (tất cả các tầng, nếu có yêu cầu cần thiết)gói            2,875,000
IIPHẦN CÔNG TÁC XÂY DỰNG CƠ BẢN
CPHẦN NGẦM: ĐÀ KIỀNG + MÓNG
C1– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE08
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Móng đơn bê tông cốt thép M250 đá 1×2 kích thước (800x800x250)mm sâu 800mm, vĩ thép D8, a150mm, cổ cột 4 cây thép D12 ( đã bao gồm đào, đắp)móng            2,760,000
C2– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE06
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Đà giằng bê tông cốt thép M250, đá 1×2, dày 100mm, Thép D12 2 cây, đai D6, a150mmm               225,000
C3– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE06
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Đà kiềng bê tông cốt thép (200×200)mm M250, đá 1×2, Thép D12 4 cây, đai D6, a150mmm               517,500
C4– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE06
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Sàn bê tông cốt thép tầng trệt M250, đá 1×2, dày 100mm, thép D8, a200mmm2            2,127,500
C5– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE06
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Sàn bê tông cốt thép tầng 1 trở lên M250, đá 1×2, dày 100mm, thép D8, a200mmm2            2,127,500
DPHẦN THÂN: CỘT + DẦM + SÀN +MÁI +LANH TÔ
D1– STI120Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp dựng cột, dầm I120 có bản mã 5mm và 4 bulongm               445,000
D2– STI150Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp dựng cột, dầm I150 có bản mã 5mm và 4 bulongm               565,000
D3– STI200Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp dựng cột, dầm I200 bản mã 5mm và 4 bulongm               690,000
D4– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE06
– STE12
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
 Cột bê tông cốt thép kích thước 200x200mm, bê tông  M250, đá 1x2mm, Sắt D12, đai D6, a150mmm               747,500
D5– STV30Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép V30x30x2mmm               172,500
D6– STV40Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép V40x40x2mmm               215,000
D7– STV50Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép V50x50x3mmm               282,000
D8– STBOX03Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 20x20x1.2mmm                 69,000
D9– STBOX04Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 25x25x1.2mmm                 85,000
D10– STBOX05Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 13x26x1.2mmm                 98,000
D11– STBOX06Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 30x60x1.4mmm               115,000
D12– STBOX01Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 40x80x1.4mmm               138,000
D13– STBOX02Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp đặt thép hộp 50x100x1.4mmm               184,000
D14– STBOX02
– STBOX06
Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia cố khung vĩ kèo thép cánh 50x100x1.4mm, thanh giằng 30x60x1.4mmm               690,000
D15– TOL05Đông Á hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt mái tole 5 zemm2               517,500
D16Kiểm tra và chống dột cho mái tole tận dụng (bơm keo, bắn lại vít, dán miếng dán chống dột…)m2               525,000
D17– TOL06Đông Á hoặc tương đươngMáng xối mới 5 zem đáy 250mm cao 300mm kèm lưới chắn rác + quả cầum               282,000
D18– LCR01– Inox 304, mắt lưới 10x10mm, 12x12mmLưới chắn rác máng xốim2               225,000
D19– QC01– Inox 304Quả cầu chắn rác D90cái               287,500
D20– TOL06Đông Á hoặc tương đươngDiềm tole chống dột 4 zem khổ tole 0.7m bao gồm keom               103,500
D21– TOL06Đông Á hoặc tương đươngDiềm tole chống dột 4 zem khổ tole 1.2m bao gồm keomd               241,500
D22– CEB02
– STBOX02
– Cemboard: Vivaboard/Smartboard hoặc tương đương
– Xà gồ: Pomina/Hòa Phát hoặc tương đương
Sàn tấm cemboard 18mm bao gồm xà gồ (50x100x1.4mm) khoảng cách 600mm, thanh giằng khoảng cách 2m 1 thanhm2               724,500
IIIPHẦN HOÀN THIỆN
EPHẦN VÁCH : TƯỜNG GẠCH + VÁCH THẠCH CAO + KHUNG NHÔM KÍNH
E1– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 100mm (không trát)m2               184,000
E2– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 200mm (không trát)m2               322,000
E3– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 100mm + trát vữa M75 1 mặtm2               287,500
E4– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 100mm + trát vữa M75 2 mặtm2               391,000
E5– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 200mm + trát vữa M75 1 mặtm2               506,000
E6– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây tường 200mm + trát vữa M75 2 mặtm2               609,500
E7– CEM01
– SAN02
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
Trát tường vữa M75m2               110,000
E8– CEM01
– SAN02
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
Trát cột vữa M75 bao gồm 3 hoặc 4 mặtm               126,500
E9– WG01
– WG01-F01
– WG01-F02
– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Vách thạch cao Boral 1 mặt, khung xương Vĩnh Tườngm2               190,000
E10– WG01
– WG01-F01
– WG01-F02
– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Vách thạch cao Boral 2 mặt, khung xương Vĩnh Tườngm2               230,000
E11– CEB01
– WG01-F01
– WG01-F02
– Cemboard: Vivaboard/Smartboard hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Vách Cemboad 1 mặt 9mmm2               517,500
E12– CEB01
– WG01-F01
– WG01-F02
– Cemboard: Vivaboard/Smartboard hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Vách Cemboad 2 mặt 9mmm2               862,500
E13– STBOX02Pomina/Hòa Phát hoặc tương đươngGia công lắp dựng cầu thang sắt thép hộp (50x100x1.4)mm rộng 800mm đến 1000mm, bao gồm tay vịn, mặt bậc thép tấm 2mm dập chống trượtmd            2,875,000
E14– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE10
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Cầu thang bê tông cốt thép M250 dày 100mm, thép D10 a150mm 2 lớp, rộng 800mm đến 1000mmmd            5,175,000
E15– BB01
– SLNT01
– SNT01
– Bột bả: Việt Mỹ hoặc tương đương
– Sơn lót: Maxilite hoặc tương đương
– Sơn nội thất : Maxilite hoặc tương đương
Bã Matit + sơn lót + 2 lớp sơn hoàn thiện nội thấtm2               103,500
E16– BB01
– SNT01
– Bột bả: Việt Mỹ hoặc tương đương
– Sơn nội thất : Maxilite hoặc tương đương
Bả Matit + sơn 1 lớp hoàn thiện nội thấtm2                 80,500
E17– GLS01Vách kính: Bình Dương hoặc tương đươngKhung vách kính cường lực 10mm (bao gồm cửa kính đẩy và gia cố xung quanh)m2            1,035,000
E18– ALU01– Khung nhôm: Tungshin /  Yongxing hoặc tương đươngKhung nhôm 76x44x1.2mm sơn tĩnh điệnmd               517,500
E19– GLS01
– ALU01
– Vách kính: Bình Dương hoặc tương đương
– Khung nhôm: Tungshin /  Yongxing hoặc tương đương
Khung nhôm 76x44x1.2mm sơn tĩnh điện + Kính cường lực 10mm (Bao gồm gia cố xung quanh)m2            1,265,000
E20– GLS01Vách kính: Bình Dương hoặc tương đươngKhung vách kính cường lực 12mmm2            1,035,000
E21Phụ kiện: VVP hoặc tương đươngBộ phụ kiện cửa lùa tap VVP (1 cánh 1 bộ)
– Gồm: Máng treo nhôm, Bát L + Bát ngang + Bánh xe
+ Tay nắm âm + Ron chụp cạnh kính
– Hãng VVP Thái lan hoặc tương đương
Bộ            5,577,500
E22Phụ kiện: VVP hoặc tương đươngChống rung, lắc cửa kính
– Inox 304
– Qui cách 13x26mm, kẹp chân cửa kính lùa
md               747,500
FPHẦN NỀN
F1Nâng nền bằng cát, xà bần (bao gồm cả băm gạch, độ chặt K=0.93-0.95)m3               483,000
F2– CEM1
– SAN1
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
Cán nền dày 50mm vữa M75m2               132,000
F3– CEM1– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đươngLáng nền bằng hồ dầum2               110,000
F4– LGN01Gạch Thành Long hoặc tương đươngLát gạch nền khu nhà thuốc (600×600)mm + cắt 1 ô gạch trước lối vào thả thảm kích thước (720×520)mm. Gạch Thành Longm2               322,000
F5– LGN02Gạch Taicera hoặc tương đươngLát gạch nền khu nhà thuốc (600×600)mm  + cắt 1 ô gạch trước lối vào thả thảm kích thước (720×520)mm. Gạch Taiceram2               328,000
F6– GWC01Gạch Trung Quốc hoặc tương đươngLát gạch nền + ốp tường cho nhà vệ sinhm2               317,000
GPHẦN CỬA
G1Thép hộp: Pomina /Hòa Phát hoặc tương đương
Tôn: Đông Á hoặc tương đương
Gia công và lắp đặt cửa đi sắt kích thước 800x2000mm (khung sắt hộp 20x20x1.2mm, mặt ốp tôn lá độ dày 5 zem, bao gồm khóa)bộ            3,392,500
G2Đục trổ tường và hoàn thiện lại đủ tiêu chuẩn để lắp đặt cửa đigói            2,300,000
G3– PK01VVP hoặc tương đươngPhụ kiện cửa bản lề sàn (bản lề sàn, tay đẩy cửa kính, nẹp kính, khóa hiệu VVP)bộ            4,197,500
G4– CEM01
– SAN01
– STO01
– STE10
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá: Đồng Nai / Bình Điền hoặc tương đương
– Thép: Pomina/ Việt Nhật hoặc tương đương
Lanh tô cửa bê tông M200cái               517,500
G5– DWC01
– DWC02
Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đươngCửa nhôm kính Toilet  650x2000mm có khóabộ            2,012,500
G6– DWC04Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đươngCửa nhôm Toilet 650x2000mm có khóabộ            3,680,000
G7– DWC03Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đươngCửa Kho Laminate Ancuong LK10003M gương kích thước 750x2000mm + khóabộ            2,875,000
G8– DWC01
– DWC02
Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đươngCửa nhôm kính kho 750x2000mm + khóa (bao gồm toàn bộ khung cửa )bộ            2,760,000
G9– DWC04Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đươngCửa nhôm kho 750x2000mm+ khóa (bao gồm toàn bộ khung cửa )bộ            2,875,000
G10– OT01Việt Nhật/ Yinhua hoặc tương đương Ô thoáng nhôm lá 400x750x50mm ở trên cách đà cửa 100mmbộ               575,000
HPHẦN TRẦN
H1TTC01– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Trần thạch cao khung nổi Boral 9mm tấm 600x600mmm2               195,500
H2TTC02– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đương
– Khung xương Vĩnh Tường hoặc tương đương
Trần thạch cao chìm Boral 9mmm2               195,500
H3TTC01– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đươngTấm trần thạch cao khung nổi Boral 9mm tấm 600x600mm (không bao gồm khung xương)m2               126,500
H4TTC02– Thạch cao: USG Boral hoặc tương đươngTấm trần thạch cao chìm Boral 9mm (không bao gồm khung xương)m2               126,500
H5CTT01Vĩnh Tường hoặc tương đươngCửa thăm trần thạch cao kích thước: 600x600mmcái               483,000
H6Gia côngThi công giật cấp trần thạch cao làm hốc lắp điều hòacái               747,500
IKHU VỰC PHÍA NGOÀI NHÀ 
I1– CEM1
– SAN2
– WB1
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây bậc tam cấp bằng gạch ốngm3               517,500
I2-STBOX03-Thép hộp: Hòa Phát/Pomina hoặc tương đương
– Sơn chống rỉ: Bạch tuyết hoặc tương đương
Bậc tam cấp thép hộp 20x20x1.4mm rộng 1-1.2mmd               402,500
I3– SCG1– Sơn chống rỉ: Bạch tuyết hoặc tương đươngSơn chống rỉ bậc tam cấp thép hộp (màu theo chỉ định)gói               178,000
I4– SLNGT01
– SXD01
– Bột bả: Việt Mỹ hoặc tương đương
– Sơn lót ngoại thất: Maxilite hoặc tương đương
– Sơn ngoại thất: Sơn Dulux Weathershield 5 in 1 – gốc dầu (lau chùi dễ dàng) hoặc tương đương
Sơn ngoại thất bằng bột trét Dulux +Sơn Dulux Weathershield 5 in 1 – gốc dầu ( lau chùi dễ dàng ) • Mã sơn : 72BB07/288m2               149,500
I5– CEM01Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đươngQuét chống thấm cho tường ngoài nhà bằng hồ dầu xi măngm2                 87,000
I6– WW01Kova/Intoc hoặc tương đươngQuét chống thấm cho tường ngoài nhà bằng phụ gia CT-11Am2               213,000
I7Đục tỉa, dặm vá, xử lý độ dốc, bó vỉa vỉa hè (tính chung cho 1 nhà thuốc)gói            2,587,500
I8– CEM01
– SAN02
– GVH01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch vỉa hè: Landmark-Đồng Nai hoặc tương đương
Cán nền chiều dày từ 30-50mm và lát gạch Terrazzo vỉa hèm2               363,000
I9– CEM01
– SAN01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
Cán nền vỉa hè bằng xi măng M150 chiều dày 30-50mmm2               414,000
I10– CEM01
– SAN01
– ĐM01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Đá mi: Đồng Nai/Bình Điền hoặc tương đương
Cán nền bằng bê tông đá mi M250 chiều dày 30-50mmm2               570,000
I11– INOX04Inox 201Inox 201, D 270mm bảo vệ hộp đèn đứng cộtcây               604,000
I12– INOX01Inox 304Inox 304  xước mờ (25x25x1.2)mm ngạch cửamd               230,000
IVPHẦN CÔNG TÁC M&E,  DATA, TEL, PCCC, HVAC
KPHẦN ĐIỆN  
K1– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 1.5md                    9,200
K2– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 2.5md                 15,000
K3– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 4.0md                 18,500
K4– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 6.0md                 23,700
K5– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 8.0md                 26,000
K6– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây cadivi 10.0md                 33,300
K7– WE01Cadivi hoặc tương đươngDây CXV 2 core -10.0md                 75,000
K8– RG01Comet/MPE/Sino hoặc tương đươngRuột gàmd                    4,000
K9– OD01Comet/MPE/Sino hoặc tương đươngỐng điện phi 20md                 15,000
K10– TCN01Gia công; Sơn tĩnh điệnTủ điện kim loại sơn tĩnh điện 2 lớp KT : 400x600x200 (dày 1.0 mm)
(Theo bản vẽ số: 15. BVKT-MEP-TD)
cái            1,150,000
K11– CB01LS hoặc tương đươngCB Tổng 50A (MCB 3P 50A 4.5kA) (áp dụng cho tủ điện 3 pha)cái               575,000
K12– CB01LS hoặc tương đươngCB Tổng 63A (MCB 2P 63A 4.5kA) (áp dụng cho tủ điện 1 pha)cái               368,000
K13– CB03LS hoặc tương đươngCB Đèn ( đèn kho & vệ sinh, đèn khu bán thuốc) (MCB 1P 16A 4.5kA)cái               137,000
K14– CB02LS hoặc tương đươngCB Ổ cắm POS (MCB 2P 25A 4.5kA)cái               137,000
K15– CB02LS hoặc tương đươngCB Máy lạnh (MCB 2P 20A 4.5kA)cái               137,000
K16– CB03LS hoặc tương đươngCB Bảng vẫy (MCB 1P 16A 4.5kA)cái               137,000
K17– CB03LS hoặc tương đươngCB bảng hiệu hộp đèn (MCB 3P 16A 4.5kA) (áp dụng cho tủ 3 pha)cái               137,000
K18– CB02LS hoặc tương đươngCB bảng hiệu hộp đèn (MCB 2P 32A 4.5kA) (áp dụng cho tủ điện 1 pha)cái               137,000
K19– CB02LS hoặc tương đươngCB Tủ chiller + tủ kem (MCB 2P 25A 4.5kA)cái               137,000
K20– CB03LS hoặc tương đươngCB Cửa tự động (MCB1P 16A 4.5kA)cái               137,000
K21– CB03LS hoặc tương đươngCB Tivi (MCB 1P 16A 4.5kA)cái               137,000
K22– CB02LS hoặc tương đươngCB Cửa cuốn (MCB 1P 25A 4.5kA)cái               137,000
K23– CB02LS hoặc tương đươngCB Dự phòng (MCB 2P 25A 4.5kA)cái               137,000
K24– CB03LS hoặc tương đươngCB Kệ tự chọn (MCB 1P 16A 4.5kA)cái               137,000
K25– OC01Roman hoặc tương đươngỔ điện 3 chấucái               207,000
K26– CTĐ01Roman hoặc tương đươngCông tắc đôi (nhà vệ sinh và kho)cái                 92,000
K27– HOC01Roman hoặc tương đươngHộp chống thấm nước dùng cho mặt ổ cắmcái               156,000
K28– LLT8Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đèn Led T8 1,2m (bao gồm máng)bộ               310,500
K29– LLT8Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đèn Led T8 0,6m (bao gồm máng)bộ               121,000
K30– LLT5Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đèn Led T5 1,2m (bao gồm máng)bộ               253,000
K31– LLT5Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đèn Led T5 0,6m (bao gồm máng)bộ               193,000
K32– LLT8Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt bóng đèn Led T8 1,2m (không bao gồm máng)bộ               248,500
K33– LLT8Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt bóng đèn Led T8 0,6m (không bao gồm máng)bộ                 97,000
K34– LLT5Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt bóng đèn Led T5 1,2m (không bao gồm máng)bộ               202,500
K35– LLT5Paragon / Duhal/  Rạng đông/Philips hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt bóng đèn Led T5 0,6m (không bao gồm máng)bộ               155,000
K36– ĐSC01Kentom hoặc tương đươngĐèn sự cố kentombộ               402,500
K37– ĐCT01– Navilight/Điện quang hoặc tương đươngĐèn diệt côn trùng Model ĐQ EML04L – v1cái            1,207,500
K38– CĐT01Cadivi hoặc tương đươngDây cáp đồng trần (Cáp C 10.0mm2)md                 29,000
K39– CTĐ01Vinanco hoặc tương đươngCọc tiếp địa (Cọc thép mạ đồng D14, dài 2.4m)cọc               644,000
K40– OSC01Vinanco hoặc tương đươngỐc siết cáp cho cọc tiếp địabộ                 48,500
K41– CBK01Viper hoặc tương đươngChuông báo khách ghi âm tiếng việt BKT01 (gồm cục nguồn+ lắp đặt, bảo hành)cái               747,500
K42– QH01Yasan hoặc tương đươngQuạt hút 200x200mmcái               690,000
K43– QTT01Asia hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt Quạt đảo treo trần Asia X16002 (có điều khiển từ xa)cái               977,500
LPHẦN ĐIỆN NHẸ  (Extra Low Voltage System)
L1– DK02Toppoint hoặc tương đươngKéo Dây cho Loagói               575,000
L2– DK01Ugreen hoặc tương đươngDây kéo HDMI cho tivigói               575,000
L3– OM01Sino hoặc tương đươngỔ LAN 2 lỗcái                 75,000
L4– CM01Krone hoặc tương đươngDây camera, LAN, POS,dây điện thoại Krone cat6md                 16,000
L5Toàn bộ vật tư phụ cho công tác MEP (ốc vít, titreo, băng keo, ke đỡ nếu cần, ống nhựa cứng, nẹp nhựa nổi…)gói            1,610,000
L6Khung treo ti vi 42inch + hộp che dây điện đằng sau bằng mica đen 5mm kt 250x350x50mmgói            1,610,000
L7– TM01Gia côngCung cấp và lắp đặt Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lướibộ            1,897,500
MCẤP THOÁT NƯỚC
M1– CEM01
– SAN02
– WB01
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Bể tự hoại WC bao gồm ( đào đắp, Betong lót đá 4×6, 4 ống bi phi 1000mm, mỗi bi cao 500mm, nắp đậy, ống thoát,) hoặc xây trát tường thể tích tương tự Betong lót đá 4×6gói            9,200,000
M2Hút hầm cầugói            3,450,000
M3– CEM1
– SAN2
– WB1
– Xi măng: Hà Tiên đa dụng/ Insee hoặc tương đương
– Cát: Đồng Nai hoặc tương đương
– Gạch: Đồng Nai/ Tám Quỳnh hoặc tương đương
Xây hố ga thoát nước có nắpcái            2,242,500
M4– OTN01
– OTN03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng thoát PVC D114 cho bồn cầu, D60 cho Lavabo, thoát sàn  đã bao gồm phụ kiện.gói            2,070,000
M5– OCN01Bình Minh hoặc tương đươngCấp nước ống PVC D27 + van khóa cho WCgói            1,725,000
M6– OTN04Bình Minh hoặc tương đươngCấp nước PPR D25 + van khóa cho WCgói            3,047,500
M7– BX01Inax hoặc tương đươngBồn cầu Inax-C117VAbộ            2,242,500
M8– VX01Inax hoặc tương đươngVòi xịt cầu inax CF102Acái               402,500
M9– PTN01Inax hoặc tương đươngPhễu thu nước chống hôi 15×15cái               190,000
M10– VR01Inax hoặc tương đươngVòi cấp nước lavabo LFV-17cái               339,500
M11– LAV01
– XP01
Inax hoặc tương đươngLavabo-LV282V + Xi phôngbộ            1,087,000
M12– KK01Inox 304
Kính: Bình Dương hoặc tương đương
Khay inox dưới gương + móc inox treo áogói               402,500
M13– GS01Đình Quốc hoặc tương đươngGương soi 400×600bộ               742,000
M14– CTM01Sika/Intoc hoặc tương đươngChống thấm nhà vệ sinh, seno, mái…m2               368,000
M15– KG01Inox304Kệ inoxcái               402,500
M16– BN01Đại Thành hoặc tương đươngBồn nước nhựa ngang 500L Đại Thànhcái            4,140,000
M17– PC01Việt Tiệp hoặc tương đươngPhao cơcái               552,000
M18– PĐ01Radar ST-70AB hoặc tương đươngPhao điệncái               517,500
M19– VN01Viglacera hoặc tương đươngVoi nước inox D21cái               552,000
M20– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D21 bao gồm phụ kiệnmd                 86,500
M21– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D27 bao gồm phụ kiệnmd               109,500
M22– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D34 bao gồm phụ kiệnmd               154,000
M23– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D60 bao gồm phụ kiệnmd               207,000
M24– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D90 bao gồm phụ kiệnmd               241,500
M25– OCN01
– OTN01,02,03
Bình Minh hoặc tương đươngỐng nước PVC D114 bao gồm phụ kiệnmd               339,500
NCÔNG TÁC THI CÔNG HỆ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
N1Di dời đầu sprinklercái            1,265,000
N2– ĐSP01Viking/Tyco hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt sprinkler (đã bao gồm chi phí kiểm tra, xả nước)cái            2,242,500
N3Di dời đầu báo khói, báo nhiệtcái               517,500
N4Di dời đầu kích sóng của tòa nhàcái            1,437,500
N5– EX01Kentom hoặc tương đươngĐèn exit chỉ hướng kentom 1 mặtbộ               747,500
N6– EX01Kentom hoặc tương đươngĐèn exit chỉ hướng kentom 2 mặtbộ               747,500
N7– OT01Hòa Phát hoặc tương đươngỐng thép mạ kẽm chữa cháy D25 (đã bao gồm chi phí kiểm tra và xả nước)md            1,667,500
N8Vật tư phụ (cùm treo, ty treo, tắc kê đạn, tán lông đền, co tê, sơn đỏ, ống điện….)gói            2,127,500
N9– ĐBK01Horing hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đầu báo khói (đã bao gồm cài đặt, dây điện chống cháy)cái            2,127,500
N10– ĐBN01Horing hoặc tương đươngCung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt (đã bao gồm cài đặt, dây điện chống cháy)cái            2,242,500
kissclipart mechanical engineer cartoon png clipart mechanical a266dc5421292cc5

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI NHẬN
ƯU ĐÃI GIẢM GIÁ NHIỀU DỊCH VỤ

Thời gian còn lại:

 
 

Hãy điền đầy đủ thông tin và gửi về cho F24

    kissclipart mechanical engineer cartoon png clipart mechanical a266dc5421292cc5

    GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI NHẬN
    ƯU ĐÃI GIẢM GIÁ NHIỀU DỊCH VỤ

    Thời gian còn lại:

     
     

    Hãy điền đầy đủ thông tin và gửi về cho F24