Bảng báo giá dịch vụ điện dân dụng
Bảng báo giá dịch vụ điện dân dụng
STT | DỊCH VỤ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Giá nhân công) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
I. DỊCH VỤ LẮP ĐẶT, SỬA CHỮA ĐIỆN |
|||||
1 | Phí gọi thợ khảo sát | Lần | 1 | 100.000 | Trường hợp không đồng ý phí sửa chữa |
2 | Lắp mới đèn huỳnh quang, đèn compact | Bộ | 1 | 140.000 | Bộ bao gồm bóng đèn và công tắc |
3 | Lắp mới đèn lon | Cái | 1 | 40.000-150.000 | Dưới 2 bộ giá 150.000/bộ |
4 | Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi | Cái | 1 | 100.000-200.000 | Dưới 2 bộ giá 150.000/bộ |
5 | Lắp mới 1 ổ cắm điện âm | Cái | 1 | Khảo sát báo giá | Vì còn phụ thuộc dây nguồn |
6 | Sửa chập điện âm tường | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Tùy trường hợp |
7 | Sửa chập điện nổi | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Tùy trường hợp |
8 | Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) | Cái | 1 | 70.000-150.000 | Giá giảm theo số lượng |
9 | Thay bóng đèn | Cái | 1 | 40.000-150.000 | Dưới 2 bộ giá 150.000/bộ |
10 | Thay CB phụ | Cái | 1 | 70.000-150.000 | Giá giảm theo số lượng |
11 | Thay công tắc | Cái | 1 | 70.000-150.000 | Giá giảm theo số lượng |
12 | Thay ổ cắm nổi | Cái | 1 | 50.000-150.000 | Giá giảm theo số lượng |
13 | Lắp máy nước nóng (dân dụng) | Máy | 1 | 180.000-500.000 | Phụ thuộc vào đường ống nước và đường dây điện |
14 | Lắp mới bộ báo cháy | Bộ | 1 | 180.000-350.000 | Phụ thuộc vào thiết bị và đường dây điện |
15 | Đi dây điện nguồn | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Phụ thuộc vào đường dây điện |
16 | Lắp đặt điện nổi | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Phụ thuộc vào đường dây điện |
17 | Lắp đặt điện âm | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Phụ thuộc vào đường dây điện |
18 | Lắp đặt điện 3 pha | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | Phụ thuộc vào đường dây điện |
19 | Cân pha điện 3 pha | Lần | 1 | Khảo sát báo giá | |
20 | Thiết kế, thi công hệ thống điện | 1 | Khảo sát báo giá | Thiết kế, thi công theo bản vẽ | |
21 | Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn trang trí | 1 | Khảo sát báo giá | Thi công lắp đặt theo bản vẽ | |
22 | Lắp công tơ điện | Bộ | 1 | 200.000-450.000 | Điều chỉnh theo việc đi dây nguồn, ,tách điện |
23 | Thay cũ lắp mới đồng hồ điện | Bộ | 1 | 150.000-250.000 | Tùy từng loại đồng hồ, vị trí thay thế |
24 | Thay đồng hồ điện 3 pha mới | Bộ | 1 | 300.000-400.000 | Tùy từng loại đồng hồ, vị trí thay thế |
II. DỊCH VỤ LẮP ĐẶT QUẠT THÔNG GIÓ, QUẠT HÚT |
|||||
1 | Thay thế quạt thông gió trên tường | Cái | 1 | 150.000-200.000 | Không đục, cắt tường |
2 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Cái | 1 | 250.000-300.000 | Đi đường dây nguồn, gắn quạt, không đục cắt tường |
3 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Cái | 1 | 250.000-400.000 | Có đục, cắt tường |
4 | Lắp đặt quạt hút âm trần thạch cao | Cái | 1 | 250.000-400.000 | Báo giá chi tiết sau khảo sát |
5 | Lắp đặt quạt hút âm trần có ống | Cái | 1 | 400000 | Báo giá chi tiết sau khảo sát |
III. DỊCH VỤ LẮP ĐẶT QUẠT TRẦN VÀ QUẠT ĐIỆN |
|||||
1 | Lắp đặt quạt trần | Cái | 1 | 200.000-400.000 | Phụ thuộc xem bát treo trần có hay chưa, đi dây điện nguồn và công tắc |
2 | Lắp đặt quạt trần trên nền thạch cao | Cái | 1 | 400.000-500.000 | Tiến hành đi lại dây điện nguồn và công tắc |
3 | Bát treo quạt trần (3 chấu, 4 chấu tắc kê) | Bộ | 1 | 100000 | |
4 | Thay thế quạt trần, quạt đảo | Cái | 1 | 200.000-300.000 | |
GHI CHÚ: | -Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. -Giá trên là giá tham khảo, có thể thay đổi theo tùy từng loại và từng thời điểm. -Với số lượng hoặc khối lượng công việc lớn xin vui lòng liên hệ để báo giá chính xác. |