Bảng báo giá dịch vụ chống thấm
Bảng báo giá dịch vụ chống thấm
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Chống thấm nhà vệ sinh | Cái | 01 | Liên hệ tư vấn báo giá miễn phí |
2 | Chống thấm ban công | Cái | 01 | |
3 | Chống thấm bồn bông | Cái | 01 | |
4 | Chống thấm sê - nô | m2 | 01 | |
5 | Chống thấm hầm thang máy | Hầm | 01 | |
6 | Chống thấm bể nước | Cái | 01 | |
7 | Nhà thấm dột do nước mưa | Gói | 01 | |
8 | Chống thấm khu vực mái | m2 | 01 | |
9 | Đập tường kiểm tra đường ống | Gói | 01 | |
10 | Chống thấm tường | Gói | 01 |
Bảng báo giá dịch vụ tháo dỡ
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Tháo gỡ cửa cuốn | Bộ | 01 | 800.000-1.000.000 | Vị trí khó sẽ khảo sát báo giá sau |
2 | Tháo gỡ cửa kéo | Bộ | 01 | 400.000-600.000 | Giá nhân công |
3 | Tháo gỡ cửa đi chính | Bộ | 01 | 650.000 | Giá nhân công |
4 | Tháo gỡ cửa đi phụ | Bộ | 01 | 150.000-300.000 | Giá nhân công |
5 | Tháo gỡ khung sắt, cầu thang | md | 01 | 350.000-550.000 | Giá nhân công |
6 | Tháo gỡ lan can cầu thang, ban công | Bộ | 01 | 950.000 | Giá nhân công |
7 | Tháo gỡ mái tôn xà gồ | m2 | 01 | 20.000-50.000 | Giá nhân công |
8 | Đập tường | m2 | 01 | 60.000 | <20m2*120m2 sẽ khảo sát báo giá, (chưa bao gồm vận chuyển xà bần) |
9 | San lấp nền | m3 | 01 | 420.000 | |
10 | Tháo dỡ gạch tường, gạch nền (theo m2) | m2 | 01 | 70.000 | Dưới 30m2, chưa bao gồm vận chuyển xà bần |
11 | Tháo dỡ Lavabo | Bộ | 01 | 150.000 | Giá nhân công |
12 | Tháo dỡ bồn cầu, xí tiểu | Bộ | 01 | 250.000 | Giá nhân công |
13 | Tháo vòi sen | Bộ | 01 | 250.000 | Giá nhân công |